🌟 다 된 죽에 코 빠졌다

Tục ngữ

1. 거의 다 된 일을 어이없이 망쳐 버렸다.

1. (NƯỚC MŨI RỚT VÀO NỒI CHÁO ĐÃ CHÍN): Làm hỏng việc sắp thành một cách vô duyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입사 원서를 다 써 놓고 날짜를 놓쳐서 못 냈지 뭐야.
    I've filled out my job application and missed the date.
    Google translate 다 된 죽에 코 빠졌구나.
    You've got a nose for the porridge.

다 된 죽에 코 빠졌다: A nose drips into the juk, rice porridge, that was almost cooked,出来上がった粥に鼻が落ちた,avoir le nez dans la bouillie presque prête,no cantes victoria antes de tiempo,وضع مخاط الأنف على الشوربة بعد إعدادها,,(Nước mũi rớt vào nồi cháo đã chín),(ป.ต.)จมูกตกบนโจ๊กที่ทำเสร็จแล้ว ; พังทลายลงต่อหน้าต่อตา,nila setitik rusak susu sebelangga,(досл.) сопли упали в почти готовую кашу,鼻涕掉进熬好的粥里;功亏一篑;功败垂成,

💕Start 다된죽에코빠졌다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86)